Characters remaining: 500/500
Translation

craft fair

Academic
Friendly

Từ "craft fair" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "hội chợ nghề thủ công". Đây một danh từ chỉ sự kiện nơi nghệ nhân, thợ thủ công trưng bày bán các sản phẩm thủ công của họ, như đồ trang sức, đồ gỗ, đồ gốm, vải dệt, nhiều sản phẩm khác được làm bằng tay.

Định nghĩa:

Craft fair (danh từ): Một sự kiện nơi các nghệ nhân nhà sản xuất trình diễn bán các sản phẩm thủ công.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I visited a craft fair last weekend." (Tôi đã tham gia một hội chợ nghề thủ công vào cuối tuần trước.)
  2. Câu phức:

    • "At the craft fair, I found a beautiful handmade necklace." (Tại hội chợ nghề thủ công, tôi đã tìm thấy một chiếc vòng cổ thủ công xinh đẹp.)
Biến thể của từ:
  • Craft (danh từ): Nghề thủ công, nghệ thuật làm đồ thủ công.

    • dụ: "She has a talent for craft." ( ấy tài năng về nghề thủ công.)
  • Fair (danh từ): Hội chợ, thường nơi tổ chức các hoạt động, buôn bán.

    • dụ: "The county fair is held every summer." (Hội chợ huyện được tổ chức vào mỗi mùa .)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Artisans' market: Thị trường của các nghệ nhân.
  • Handmade market: Thị trường đồ thủ công.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Craftsmanship (danh từ): Kỹ thuật làm đồ thủ công, tay nghề.

    • dụ: "The craftsmanship of this table is excellent." (Kỹ thuật làm bàn này thật tuyệt vời.)
  • Handmade (tính từ): Được làm bằng tay, không phải sản xuất hàng loạt.

    • dụ: "I prefer handmade gifts." (Tôi thích quà tặng được làm bằng tay.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Attending a craft fair can be a great way to support local artists." (Tham gia hội chợ nghề thủ công có thể một cách tuyệt vời để ủng hộ các nghệ sĩ địa phương.)
  • "Many small businesses showcase their products at craft fairs to reach new customers." (Nhiều doanh nghiệp nhỏ trưng bày sản phẩm của họ tại các hội chợ nghề thủ công để tiếp cận khách hàng mới.)
Tổng kết:

"Craft fair" một từ thú vị trong tiếng Anh, không chỉ thể hiện một sự kiện cụ thể còn gợi nhớ về sự sáng tạo giá trị của những sản phẩm được làm bằng tay.

Noun
  1. hội chợ nghề thủ công

Comments and discussion on the word "craft fair"